Bảng Giá Giặt Là – Cửa Hàng Giặt Là Tại Hoàn Kiếm
Trong bài viết này gtvthue.edu.vn sẽ chia sẻ chuyên sâu kiến thức của Giá giặt áo da dành cho bạn.
- Trang chủ
- Bảng Giá Giặt Là
Giặt là Hoàn Kiếm chân thành cảm ơn quý khách đã quan tâm đến dịch vụ của chúng tôi.
Giặt là Hoàn Kiếm hân hạnh gửi đến quý khách hàng bảng giá hiện tại đang được áp dụng trên toàn hệ thống
TTTÊN HÀNG
(ITEM)
GIẶT NƯỚC-LÀ HƠI
(Laundry & Steam Ironing)
GIẶT KHÔ-LÀ HƠI
(Cry Cleaning & Steam Ironing)
LÀ HƠI
(Steam Ironing Only)
ABỘ
(2PCS)
1Bộ Complet
(Suit)
60.00040.0002Bộ ký giả
(Safari)
50.00035.0003Bộ áo dài tân thời
40.000
50.00030.0004Bộ áo dài nhung50.00040.0005Bộ đồ thể thao gió
(Sport clothes)
40.00050.00020.0006Bộ đồ nỉ
(Felt cjothes)
45.00050.00025.0007Bộ đồ ngủ/váy ngủ
(Pyjama)
20.00030.00015.000BÁO 1Áo Vest nam/nữ (Jacket)45.00030.0002Áo Vest nam/nữ mỏng (1 lớp)
(Jacket no line)
35.00025.0003Áo da Ghi le60.0004Áo da ngắn bo gấu
(Short leather jacket)
90.0005Áo da dài ngang hông
(Long leather jacket)
110.0006Áo da măng tô
(Leather over coat)
130.0007Áo khoác lông vũ siêu nhẹ50.0008Áo khoác lông vũ ngắn (bo gấu)55.0009Áo khoác lông vũ dài (ngang hông)65.00010Áo khoác lông vũ măng tô80.00011Áo khoác mỏng (1 lớp) dạ, nhung, len, nỉ,bò, gió35.00012Áo khoác ngắn (dày,bo gấu) dạ, nhung, len, nỉ, bò, gió50.00013Áo khoác dài (dày) – dạ, nhung, len, nỉ, bò, gió60.00014Áo khoác Măng to – dạ, nhung. len, nỉ, bò, gió70.00015Áo len nhỏ các loại25.00016Áo len mỏng30.00017Áo len dày40.00018Áo phông các loại
(Sleed sweater)
15.00020.00010.00019Áo sơ mi các loại
(Sleeves shirt)
20.00025.00010.00020Áo sơ mi tơ tằm hoặc đính cườm đá
(Silk shirt)
30.00020.00021Áo Ghile mỏng các loại20.00030.00010.00022Áo Ghile khoác các loại30.00040.000 15.0002324Áo lông
(Fur-coat, Felt coat)
50.00040.00025Áo nhồi lông thú
(
Bluzon with fur in line)
50.00026Áo Blouzon
(Woolen clothes/item)
40.00045.00030.00027Áo Blouzon 3 lớp50.00055.00035.00028Áo bò 7 mảnh
(7 piece denim)
40.00040.00030.00029Áo tắm bông
(Bath coat)
25.00030Áo lót
(Underwear)
10.000CQUẦN 1Quần âu/quần bò
(Trousers/jeans)
20.00025.00015.0002Quần bò đính cườm, đá30.00030.0003Quần soóc (Short)15.00020.00010.00045Quần tơ tằm (Silk trousers)35.00015.00067Quần lót (cái) (Underwear / item)5.0005.0008Quần da
(Leather trousers)
80.000DVÁY 1Váy cưới
(Wedding-grown)
160.000120.0002Váy đầm trơn
(Plain dress)
35.00040.00030.0003Váy có trang trí
(Laced dress)
50.00055.00040.0004Váy nhung, dạ (Velvet/felt dress)55.00040.0005Váy dạ hội(Evening dress)100.000120.00080.00067Chân váy dài/ngắn xếp ly (Pleat long skirt)30.00035.00020.0009Chân váy dài/ngắn(Long skirt)20.00030.00015.00010Chân váy dài/ngắn tơ tằm(Silk long skirt)40.00030.00011Chân váy da(Leather skirt)60.00040.000ECÁC HÀNG KHÁC 1Khăn mùi xoa (Handkerchief)5.0002Cavat (Tie)20.00010.0003Tất chân (Shocks)5.0004Mũ vải (Hat)20.00025.0005Mũ dạ (Felt hat)30.0006Găng tay da(Leather gloves)30.0009Thú nhồi bông nhỏ (Small cotton animal)50.00010Thú nhồi bông nhỡ (Mediuml cotton animal) 60.00011Thú nhồi bông lớn (Big cotton animal)70.00012Khăn len – găng tay len (Woollen scars, gloves)25.00013Khăn tắm (kg) (Big bath towel)15.000/kg14Khăn bàn (Kg) (Table cloth)15Khăn ăn (Napkin)16Khăn mặt, khăn bếp17Chăn len lông(kg) (Fur blanket)15.000/kg20.000/kg18Chăn lông vũ (Sheep fur)70.00019Chăn bông hóa học(>Cotton liber blanket)50.00060.00020Chăn tơ tằm (Silk blanket)80.00021Chăn dạ25.00030.00022Màn (Mosquito screen)20.00023Vỏ gối (Pillow case)5.00010.00024Vỏ gối trần bông15.00025Vỏ gối tơ tằm (Silk Pillow case)20.00026Vỏ chăn (Blanket – cover)25.00030.00027Ga đơn, đôi (Bed sheet/ sing / double)20.00025.00028Ga đơn, đôi (trần bông)25.00035.00029Ruột gối (Pillow)30.00040.00030Ruột gối lông vũ (Fur Pillow)60.000GHÀNG TẨY VẾT BẨN (STAIN REMOVAL) (ĐƠN VỊ TÍNH : 5 cm2)1Tẩy vết bẩn hàng len, dạ (Stain removal for woolen)20.0002Tẩy vết bẩn hàng vải (Stain removal for cloth)15.0003Tẩy trắng áo sơ mi15.000