Là gì

Từ vựng tiếng Trung chủ đề bóng đá – THANHMAIHSK

Đánh giá bài viết

Trong bài viết này gtvthue.edu.vn sẽ chia sẻ chuyên sâu kiến thức của Bị bỏng tiếng trung là gì dành cho bạn.

Bạn đang học tiếng Trung, có niềm đam mê cháy bỏng với bộ môn “thể thao vua” nhưng vẫn chưa biết nhiều từ vựng tiếng Trung về chủ đề này. Hôm nay, THANHMAIHSK sẽ chia sẻ đến bạn bộ từ vựng tiếng Trung chủ đề bóng đá, hy vọng bài biết sẽ giúp ích đến bạn trong quá trình học tập nhé!

Từ vựng tiếng Trung chủ đề bóng đá
Từ vựng tiếng Trung chủ đề bóng đá

Tên các đội bóng nổi tiếng bằng tiếng Trung

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên Âm 1 Barca 巴萨 Bāsà 2 Liverpool 利物浦 Lìwùpǔ 3 Arsenal 阿森纳 Āsēnnà 4 Manchester United 曼联 Màn lián 5 Manchester City 曼城 Màn chéng 6 Juventus 尤文图斯 Yóu wén túsī 7 Chelsea 彻西 Chèxī 8 Real Madrid 皇家马德里 Huángjiā Mǎdélǐ

Từ vựng tiếng Trung chủ đề bóng đá

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên Âm 1 Bóng đá 足球 zúqiú 2 Sân bóng đá 足球场 zúqiúchǎng 3 Đường biên 边线 biānxiàn 4 Trung tuyến 中线 zhōngxiàn 5 Cầu môn 球门 qiúmén 6 Lưới cầu môn 球门网 qiúmén wǎng 7 Cột cầu môn 球门柱 qiúmén zhù 8 Vạch khung thành 端线 duānxiàn 9 Điểm phạt bóng 罚球点 fáqiú diǎn 10 Khu phạt bóng 罚球区 fáqiú qū 11 Phạt 11 mét 罚点球 fá diǎn qiú 12 Phạt trực tiếp 罚任意球 fá rènyìqiú 13 Cờ góc sân 角旗 jiǎo qí 14 Khu đá phạt góc 角球区 jiǎoqiú qū 15 Bóng đá phạt góc 角球 jiǎoqiú 16 Khai cuộc 开球 kāi qiú 17 Chuyền dài 长传 chángchuán 18 Chuyền bóng 传球 chuánqiú 19 Chuyền ngắn 短传 duǎnqiú 20 Chuyền bóng bằng má trong 脚内侧传球 jiǎonèicè chuánqiú 21 Chuyền bóng bằng má ngoài 脚外侧传球 jiǎowàicè chuánqiú 22 Đánh đầu 头顶传球 tóudǐng chuánqiú 23 Đá bóng đi 踢球 tī qiú 24 Dừng bóng 停球 tíng qiú 25 Dùng tay chạm bóng 手球 shǒuqiú 26 Đấu loại 预赛 yùsài 27 Đón bóng 接球 jiē qiú 28 Cắt bóng 截球 jié qiú 29 Bóng trong cầu môn 球门球 qiúmén qiú 30 Dắt bóng, chuyền bóng 带球,盘球 dàiqiú, pánqiú 31 Móc bóng 勾球 gōu qiú 32 Chuyền bóng trên không 空中传球 kōngzhōng chuánqiú 33 Tranh bóng 争球 zhēngqiú 34 Móc bóng trong 内勾球 nèi gōu qiú 35 Móc bóng ngoài 外勾球 wài gōu qiú 36 Bóng ngoài biên 界外球 jièwài qiú 37 Bóng xuôi gió 顺风球 shùnfēng qiú 38 Bóng ngược gió 逆风球 nìfēng qiú 39 Bóng chết 死球 sǐqiú 40 Chặn cản 阻截 zǔjié 41 Xoạc bóng 卧地铲球 wòdì chǎnqiú 42 Vừa chạy vừa chuyền bóng 随停随带球 suí tíng suí dài qiú 43 Sút vào gôn 射门 shèmén 44 Động tác giả 假动作 jiǎ dòngzuò 45 Đá vào cẳng chân 踢腿 tī tuǐ 46 Hỗn chiến 混战 hùnzhàn 47 Việt vị 越位 yuèwèi 48 Va chạm 撞人 zhuàng rén 49 Dùng vai hích 肩膀撞人 héfǎ zhuàng rén 50 Đeo bám 盯人 dīng rén 51 Né tránh 躲闪 duǒshǎn 52 Động tác nguy hiểm 危险动作 wéixiǎn dòngzuò 53 Động tác thô bạo 粗鲁动作 cūlǔ dòngzuò 54 Nhắc nhở 警告 jǐnggào 55 Đội chuyên nghiệp 职业队 zhíyè duì 56 Đội nghiêp dư 业余队 yèyú duì 57 Cầu thủ 足球队员 zúqiú duìyuán 58 Cầu thủ ra sân thi đấu 出场队员 chūchǎng duìyuán 59 Cầu thủ dự bị 替补队员 tìbǔ duìyuán 60 Đồng đội 队友 duìyǒu 61 Cánh tả (bên trái) 左翼 zuǒyì 62 Cánh hữu (bên phải) 右翼 yòuyì 63 Tiền đạo trái 左前锋 zuǒ qiánfēng 64 Tiền đạo phải 右前锋 yòu qiánfēng 65 Tiền đạo giữa 中锋 zhōngfēng 66 Tiền đạo giữa trái 左内锋 zuǒ nèi fēng 67 Tiền đạo giữa phải 右内锋 yòu nèi fēng 68 Tiền đạo bên trái 左边锋 zuǒbiānfēng 69 Tiền đạo bên phải 右边锋 yòubiānfēng 70 Tiền vệ 前卫 qiánwèi 71 Tiền vệ trái 左前卫 zuǒqiánwèi 72 Tiền vệ phải 右前卫 yòuqiánwèi 73 Trung vệ 中卫 zhōngwèi 74 Hậu vệ 后卫 hòuwèi 75 Thủ môn 守门员 shǒuményuán 76 Huấn luyện viên 教练 jiàoliàn 77 Trọng tài 裁判 cáipàn 78 Hiệp 1 上班时 shàngbànshí 79 Hiệp 2 下半时 xiàbànshí 80 Trọng tài biên 巡边员 xúnbiānyuán 81 Trọng tài bàn 计分员 jìfēnyuán 82 Đội trưởng 队长 duìzhǎng 83 Bán kết 半决赛 bàn juésài 84 Chung kết 决赛 juésài

Mẫu câu giao tiếp tiếng Trung thông dụng trong bóng đá

足球比赛将在什么时候举行?/Zúqiú bǐsài jiàng zài shénme shíhòu jǔxíng?/ Khi nào thì trận bóng đá bắt đầu?

河内队对胡志明队,这次不需要票免费入场。/Hénèi duì duì Húzhìmíng duì, zhè cì bù xūyào piào miǎnfèi rù chǎng./ Đội Hà Nội đấu với đội Hồ Chí Minh, lần đấu này không cần vé, vào cửa miễn phí.

知道那里有卖决赛门票的?/Zhīdào nàli yǒu mài juésài ménpiào de?/ Bạn có biết ở đâu bán vé xem trận chung kết không?

你可以告诉我关于比赛的情况吗?/Nǐ kěyǐ gàosù wǒ guānyú bǐsài de qíngkuàng ma?/ Bạn có thể nói cho tôi biết diễn biến trận đấu không?

这场足球赛太精彩了。/Zhè chǎng zúqiú sài tài jīngcǎile./ Trận bóng đá này thật tuyệt vời.

请问这是订票电话吗?/Qǐngwèn zhè shì dìng piào diànhuà ma?/ Cho hỏi, đây có phải số điện thoại đặt vé không?

Hội thoại mẫu tiếng Trung chủ đề: Bóng đá

A: 昨天,河内队对胡志明队,这场足球赛太精彩了。你看了没有?/Zuótiān, Nénèi duì duì Húzhìmíng duì, zhè chǎng zúqiú sài tài jīngcǎile. Nǐ kànle méiyǒu?/ Hôm qua, đội Hà Nội đấu với đội Hồ Chí Minh, trận bóng đá này rất hay. Bạn có xem không đấy?

B:可惜我昨晚忙着工作,没时间看球。你可以告诉我关于比赛的情况吗?如何精彩呢?/Kěxī wǒ zuówǎn mángzhe gōngzuò, méi shíjiān kàn qiú. Nǐ kěyǐ gàosù wǒ guānyú bǐsài de qíngkuàng ma? Rúhé jīngcǎi ne?/ Đáng tiếc là tối qua mình bận làm việc, không có thời gian xem bóng. Bạn có thể nói cho mình biết diễn biến trận đấu không? Hay như thế nào đó?

A:其中有一个球员,恢复他过去快动作的水备,踢罚球六次命中五次。/Qízhōng yǒu yīgè qiúyuán, huīfù tā guòqù kuài dòngzuò de shuǐzhǔn. Tī fáqiú liù cì mìngzhòng wǔ cì./ Có một cầu thủ đã lấy lại được phong độ trước kia. Đá 6 lần thì trúng 5 lần.

B:太厉害了。/Tài lìhàile./ Lợi hại quá.

A:另外,明晚是最后一场比赛,河内队挑战海防队。/Lìngwài, míngwǎn shì zuìhòu yī chǎng bǐsài, Hénèi duì tiǎozhàn Hǎifáng duì./ Hơn nữa, tối mai còn trận cuối, đội Hà Nội đấu với đội Hải Phòng.

B:那将会是一场激烈的比赛。我一定会看的。/Nà jiāng huì shì yī chǎng jīliè de bǐsài. Wǒ yīdìng huì kàn de./ Đó sẽ là một trận đấu nảy lửa cho mà xem. Mình nhất định sẽ xem trận đấu này.

A:是啊,球票都已经售完了。那明晚我来你家,然后一块儿看球。你看行不?/Shì a, qiú piào dòu yǐjīng shòu wán. Nà míngwǎn wǒ lái nǐ jiā, ránhòu yīkuài er kàn qiú. Nǐ kàn xíng bù?/ Đúng vậy,vé xem đã bán hết cả rồi. Vậy tối mai mình đến nhà bạn, sau đó cả hai cùng nhau xem bóng nhé. Bạn xem được không?

B:行啊。/Xíng a./ Được chứ.

XEM THÊM

  • Từ vựng tiếng Trung chủ đề các ngôi sao nổi tiếng Trung Quốc
  • Từ vựng tiếng Trung chủ đề chứng khoán, cổ phiếu
  • Từ vựng tiếng Trung chủ đề linh phụ kiện điện thoại

Trên đây là list từ vựng tiếng Trung chủ đề bóng đá và các mẫu câu, hội thoại mẫu thường gặp trong giao tiếp. Hãy cùng THANHMAIHSK học tiếng Trung cơ bản cùng các từ vựng đượng cập nhật thường xuyên trên website thanhmaihsk.edu.vn nhé!

Cám ơn bạn đọc đã đọc hết bài viết kiến thức chuyên sâu của gtvthue.edu.vn
Back to top button